VN520


              

捱日子

Phiên âm : ái rì zi.

Hán Việt : nhai nhật tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熬度時日。如:「貧困潦倒的他生活只是捱日子罷了。」