Phiên âm : ái sān dǐng wǔ.
Hán Việt : nhai tam đính ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人多擁擠, 接連不斷。《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「覆帳之後, 賓客如市。捱三頂五, 不得空閒。」也作「捱三頂四」。