VN520


              

捱三頂五

Phiên âm : ái sān dǐng wǔ.

Hán Việt : nhai tam đính ngũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人多擁擠, 接連不斷。《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「覆帳之後, 賓客如市。捱三頂五, 不得空閒。」也作「捱三頂四」。