Phiên âm : dáo chi.
Hán Việt : 捯 sức .
Thuần Việt : trang điểm; hoá trang; trang hoàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang điểm; hoá trang; trang hoàng. 修飾;打扮.