Phiên âm : dáo qì.
Hán Việt : 捯 khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.費力呼吸。如:「車禍重傷的男子情況十分危急, 在擔架上直捯氣。」2.比喻說話快而多, 上氣不接下氣。如:「這人講話像連珠砲, 就快捯氣了。」