VN520


              

捯氣

Phiên âm : dáo qì.

Hán Việt : 捯 khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.費力呼吸。如:「車禍重傷的男子情況十分危急, 在擔架上直捯氣。」2.比喻說話快而多, 上氣不接下氣。如:「這人講話像連珠砲, 就快捯氣了。」