VN520


              

捯气儿

Phiên âm : dáo qì r.

Hán Việt : 捯 khí nhân.

Thuần Việt : thở dốc; thở gấp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thở dốc; thở gấp (trước khi lâm chung)
指临死前急促、断续地呼吸
thở đứt quãng; không kịp thở
形容上气不接下气
他说得那么快,都捯不过气儿来了。
tā shuō dé nàme kuài, dōu dáo bùguò qì er láile.
anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.