Phiên âm : dáo xiàn.
Hán Việt : 捯 tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指放風箏時收線的動作。如:「放風箏時, 隨著風速, 時而捯線, 時而放線。」