VN520


              

捣鼓

Phiên âm : dǎo gu.

Hán Việt : đảo cổ.

Thuần Việt : trêu ghẹo mãi; đùa dai; chơi đùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trêu ghẹo mãi; đùa dai; chơi đùa
反复摆弄
tā xià le bān jìu ài dǎogǔ nàxiē wúxiàndiàn yuánjiàn.
nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
kinh doanh; buôn bán; mua đi bán lại
倒腾;经营
捣鼓点儿小买卖
dǎogǔ