Phiên âm : dǎo guǐ.
Hán Việt : đảo quỷ.
Thuần Việt : phá rối; quấy rối; giở trò ma mãnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá rối; quấy rối; giở trò ma mãnh使用诡计ànzhōng dǎogǔingấm ngầm giở trò ma mãnh.