VN520


              

捣乱

Phiên âm : dǎo luàn.

Hán Việt : đảo loạn.

Thuần Việt : quấy rối; phá đám; gây rối; làm loạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quấy rối; phá đám; gây rối; làm loạn
进行破坏;扰乱
(存心)跟人找麻烦