Phiên âm : dǎo huǐ.
Hán Việt : đảo hủy.
Thuần Việt : phá huỷ; đập nát; phá vỡ; phá tan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá huỷ; đập nát; phá vỡ; phá tan砸坏;击垮dǎohǔi dícháophá tan sào huyệt địch