VN520


              

捏過印把子的

Phiên âm : niē guò yìn bǎ zi de.

Hán Việt : niết quá ấn bả tử đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指做過主管, 掌過實權的人。如:「他父親有權有勢, 是捏過印把子的。」


Xem tất cả...