Phiên âm : niē guò yìn bǎ zi de.
Hán Việt : niết quá ấn bả tử đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指做過主管, 掌過實權的人。如:「他父親有權有勢, 是捏過印把子的。」