VN520


              

捏腳捏手

Phiên âm : niē jiǎo niē shǒu.

Hán Việt : niết cước niết thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放輕手腳走路, 動作小心翼翼的樣子。《水滸傳》第二一回:「唐牛兒捏腳捏手, 上到樓上。」《醒世恆言.卷一三.勘皮靴單證二郎神》:「分付已畢, 太尉便同一人過去, 捏腳捏手, 輕輕走到韓夫人窗前。」也作「躡手躡腳」。


Xem tất cả...