Phiên âm : niē jiǎo niē shǒu.
Hán Việt : niết cước niết thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放輕手腳走路, 動作小心翼翼的樣子。《水滸傳》第二一回:「唐牛兒捏腳捏手, 上到樓上。」《醒世恆言.卷一三.勘皮靴單證二郎神》:「分付已畢, 太尉便同一人過去, 捏腳捏手, 輕輕走到韓夫人窗前。」也作「躡手躡腳」。