Phiên âm : niē lòng.
Hán Việt : niết lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.用指頭把弄。如:「這泥巴經過他一陣捏弄後, 竟成了孫悟空的模樣兒!」2.虛構假造。如:「你不可胡亂的捏弄事實, 興風作浪。」也作「捏造」。