VN520


              

捏弄

Phiên âm : niē lòng.

Hán Việt : niết lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用指頭把弄。如:「這泥巴經過他一陣捏弄後, 竟成了孫悟空的模樣兒!」2.虛構假造。如:「你不可胡亂的捏弄事實, 興風作浪。」也作「捏造」。


Xem tất cả...