Phiên âm : shāo shū.
Hán Việt : sao thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
送信。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「昨日叔叔家使人捎書來賀喜, 教俺來走一遭。」《紅樓夢》第四回:「況這幾年來, 他們常常捎書來要咱們進京。」