VN520


              

捎書

Phiên âm : shāo shū.

Hán Việt : sao thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

送信。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「昨日叔叔家使人捎書來賀喜, 教俺來走一遭。」《紅樓夢》第四回:「況這幾年來, 他們常常捎書來要咱們進京。」