Phiên âm : shāo dài.
Hán Việt : sao đái.
Thuần Việt : tiện thể; mang kèm; mang hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiện thể; mang kèm; mang hộ顺便;附带tā měitiān shōugōng huí jiā, hái shāodài tiāo xiē zhū cǎo.hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.