VN520


              

捎带

Phiên âm : shāo dài.

Hán Việt : sao đái.

Thuần Việt : tiện thể; mang kèm; mang hộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiện thể; mang kèm; mang hộ
顺便;附带
tā měitiān shōugōng huí jiā, hái shāodài tiāo xiē zhū cǎo.
hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.