VN520


              

捎來

Phiên âm : shāo lái.

Hán Việt : sao lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

請人順便帶來。例捎個信來
順便帶來。如:「同學回母校, 捎來了老師關懷的口信。」