Phiên âm : shāo lái.
Hán Việt : sao lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
請人順便帶來。例捎個信來順便帶來。如:「同學回母校, 捎來了老師關懷的口信。」