Phiên âm : lǚ cǎi.
Hán Việt : loát thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採取。《詩經.大雅.桑柔》:「菀彼桑柔, 其下侯旬。捋采其劉, 瘼此下民。」