VN520


              

捋采

Phiên âm : lǚ cǎi.

Hán Việt : loát thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採取。《詩經.大雅.桑柔》:「菀彼桑柔, 其下侯旬。捋采其劉, 瘼此下民。」