VN520


              

捋虎须

Phiên âm : luō hǔ xū.

Hán Việt : loát hổ tu.

Thuần Việt : vuốt râu hùm; mạo hiểm; liều lĩnh; làm càn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vuốt râu hùm; mạo hiểm; liều lĩnh; làm càn
捋老虎的胡须比喻触犯有权势的人或做冒险的事情