VN520


              

捋臂將拳

Phiên âm : luō bì jiāng quán.

Hán Việt : loát tí tương quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 摩拳擦掌, .

Trái nghĩa : , .

捲袖出臂, 準備打鬥的樣子。如:「看他怒目瞪視, 捋臂將拳, 一副要揍人的模樣, 真嚇人!」