Phiên âm : luō bì jiāng quán.
Hán Việt : loát tí tương quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 摩拳擦掌, .
Trái nghĩa : , .
捲袖出臂, 準備打鬥的樣子。如:「看他怒目瞪視, 捋臂將拳, 一副要揍人的模樣, 真嚇人!」