Phiên âm : luō bì xuān quán.
Hán Việt : loát tí tuyên quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捲起臂上袖子, 伸出拳頭。《野叟曝言》第四七回:「為人性剛, 喜則眉花眼笑, 怒則捋臂揎拳。」