Phiên âm : luō gē bo.
Hán Việt : loát cách bác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拉上衣袖, 露出臂膀。如:「老張捋胳膊, 準備開始幹活兒了。」