Phiên âm : zhuō hǔ qín jiāo.
Hán Việt : tróc hổ cầm giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻本領優越過人, 能制服強敵。《孤本元明雜劇.大劫牢.第三折》:「捉虎擒蛟真壯士, 好漢聲名播四方。」