Phiên âm : kǎo bèi bǐ.
Hán Việt : khảo bối bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種複寫時所用的鉛筆, 遇溼變成紫色。也稱為「變色筆」。