VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拷打
Phiên âm :
kǎo dǎ.
Hán Việt :
khảo đả .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
鞭撻
, .
Trái nghĩa :
, .
嚴刑拷打.
拷綢 (kǎo chóu) : lụa nâu
拷問 (kǎo wén) : khảo tra; khảo vấn; đánh đập tra hỏi
拷貝紙 (kǎo bèi zhǐ) : khảo bối chỉ
拷问 (kǎo wén) : khảo tra; khảo vấn; đánh đập tra hỏi
拷绸 (kǎo chóu) : lụa nâu
拷克機 (kǎo kè jī) : khảo khắc cơ
拷訊 (kǎo xùn) : khảo tấn
拷纱 (kǎo shā) : the hương vân
拷打 (kǎo dǎ) : khảo đả
拷貝 (kǎo bèi) : phim âm bản; phim gốc; bản chính
拷貝筆 (kǎo bèi bǐ) : khảo bối bút
拷紗 (kǎo shā) : the hương vân
拷贝 (kǎo bèi) : phim âm bản; phim gốc; bản chính