Phiên âm : kǎo kè jī.
Hán Việt : khảo khắc cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種能針織、縫布邊、繡花等多用途的鉤針編織機。也稱為「考克機」。