Phiên âm : kǎo chóu.
Hán Việt : khảo trù.
Thuần Việt : lụa nâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lụa nâu (sản phẩm của tỉnh Quảng Đông Trung Quốc). 黑膠綢.