VN520


              

拴束

Phiên âm : shuān shù.

Hán Việt : thuyên thúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收拾、捆縛。《水滸傳》第八回:「只說董超正在家裡拴束包裹, 只見巷口酒店裡酒保來。」《儒林外史》第一七回:「灑淚拜別母親, 拴束行李, 藏了書子出門。」