Phiên âm : shuān shù.
Hán Việt : thuyên thúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收拾、捆縛。《水滸傳》第八回:「只說董超正在家裡拴束包裹, 只見巷口酒店裡酒保來。」《儒林外史》第一七回:「灑淚拜別母親, 拴束行李, 藏了書子出門。」