VN520


              

拴住

Phiên âm : shuān zhù.

Hán Việt : thuyên trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繫住、縛住。如:「把狗拴住, 免得又到處亂跑。」