Phiên âm : shuān kòur.
Hán Việt : thuyên khấu nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.打結。如:「繫上帶子後, 記得拴扣兒, 才不會在半途鬆掉了。」2.挑撥離間, 使二人結怨。如:「你不要藉機在這兒拴扣兒, 他們兩人已有十多年的交情, 不會輕易上當的。」