VN520


              

拴扣兒

Phiên âm : shuān kòur.

Hán Việt : thuyên khấu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.打結。如:「繫上帶子後, 記得拴扣兒, 才不會在半途鬆掉了。」2.挑撥離間, 使二人結怨。如:「你不要藉機在這兒拴扣兒, 他們兩人已有十多年的交情, 不會輕易上當的。」