Phiên âm : shuān chù yàn duàn.
Hán Việt : thuyên súc diễm đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豔段, 簡單的院本。拴搐豔段指元代陶宗儀在《南村輟耕錄》所收錄的一種院本。見元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二五.院本名目》。