Phiên âm : quán jú.
Hán Việt : quyền cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
局促卷曲, 不得舒展的樣子。唐.李白〈答王十二寒夜獨酌有懷〉詩:「驊騮拳跼不能食, 蹇驢得志鳴春風。」