Phiên âm : quán dǎ jiǎo tī.
Hán Việt : quyền đả cước thích.
Thuần Việt : tay đấm chân đá; tay đấm chân đạp; thượng cẳng châ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay đấm chân đá; tay đấm chân đạp; thượng cẳng chân hạ cẳng tay用拳打,用脚踢形容殴打得极为凶暴