VN520


              

拳师

Phiên âm : quán shī.

Hán Việt : quyền sư.

Thuần Việt : võ sư; quyền sư; thầy dạy võ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

võ sư; quyền sư; thầy dạy võ
以教授或表演拳术为职业的人


Xem tất cả...