Phiên âm : quán shī.
Hán Việt : quyền sư.
Thuần Việt : võ sư; quyền sư; thầy dạy võ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
võ sư; quyền sư; thầy dạy võ以教授或表演拳术为职业的人