Phiên âm : quán sài.
Hán Việt : quyền tái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛稱各種拳術競賽。例這場拳賽有來自各國的好手參加, 競爭非常激烈。泛稱各種拳術競賽。如:「這場拳賽有來自各國的好手參加, 競爭非常激烈。」