Phiên âm : quán dǎ jiǎo tī.
Hán Việt : quyền đả cước thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用拳打, 用腳踢。形容毆打得極為凶暴。《儒林外史》第九回:「還說什麼!為你這兩個人, 帶累我一頓拳打腳踢!」《三俠五義》第七二回:「且說翟九成因護庇錦娘, 被惡奴們拳打腳踢, 亂打一頓。」