VN520


              

拳打腳踢

Phiên âm : quán dǎ jiǎo tī.

Hán Việt : quyền đả cước thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用拳打, 用腳踢。形容毆打得極為凶暴。《儒林外史》第九回:「還說什麼!為你這兩個人, 帶累我一頓拳打腳踢!」《三俠五義》第七二回:「且說翟九成因護庇錦娘, 被惡奴們拳打腳踢, 亂打一頓。」


Xem tất cả...