Phiên âm : zhěng nì jì wéi.
Hán Việt : chửng nịch tế nguy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
救助處於危難艱困中的人。《紅樓夢》第三回:「這賈政最喜讀書人, 禮賢下士, 拯溺濟危, 大有祖風。」也作「拯溺扶危」、「拯危扶溺」。