Phiên âm : zhěng nì jiù fén.
Hán Việt : chửng nịch cứu phần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
援救人於急難困頓中。唐.高祖〈即位告天冊文〉:「某守晉陽, 馳心魏闕, 援手濡足, 拯溺救焚, 大舉義兵, 式寧區宇。」《舊五代史.卷七五.晉書.高祖本紀一》:「況萬機不可以暫廢, 大寶不可以久虛, 拯溺救焚, 當在此日。」