VN520


              

拯溺救焚

Phiên âm : zhěng nì jiù fén.

Hán Việt : chửng nịch cứu phần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

援救人於急難困頓中。唐.高祖〈即位告天冊文〉:「某守晉陽, 馳心魏闕, 援手濡足, 拯溺救焚, 大舉義兵, 式寧區宇。」《舊五代史.卷七五.晉書.高祖本紀一》:「況萬機不可以暫廢, 大寶不可以久虛, 拯溺救焚, 當在此日。」