VN520


              

拯溺扶危

Phiên âm : zhěng nì fú wéi.

Hán Việt : chửng nịch phù nguy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

援救處於危險困厄中的人。《陳書.卷一九.虞荔傳》:「然夷凶翦亂, 拯溺扶危, 四海樂推, 三靈眷命, 揖讓而居南面者, 陳氏也。」金.馬鈺〈戰掉醜奴兒.風刀雪箭三冬苦〉詞:「人人正好修功德, 當起慈悲, 拯溺扶危。」也作「拯危扶溺」、「拯溺濟危」。