Phiên âm : bài shí.
Hán Việt : bái thức.
Thuần Việt : làm quen; kết thân; diện kiến; biết .
làm quen; kết thân; diện kiến; biết (kính ngữ)
敬辞,结识
bàishì zūnyán
diện kiến tôn nhan
闻名已久,无缘拜识
wénmíng yǐ jǐu,wúyuán bàishì
nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen