VN520


              

拜识

Phiên âm : bài shí.

Hán Việt : bái thức.

Thuần Việt : làm quen; kết thân; diện kiến; biết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm quen; kết thân; diện kiến; biết (kính ngữ)
敬辞,结识
bàishì zūnyán
diện kiến tôn nhan
闻名已久,无缘拜识
wénmíng yǐ jǐu,wúyuán bàishì
nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen


Xem tất cả...