Phiên âm : bài kěn.
Hán Việt : bái khẩn.
Thuần Việt : cầu xin; kiến nghị; thỉnh cầu; cầu nguyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu xin; kiến nghị; thỉnh cầu; cầu nguyện拜托祈求