VN520


              

拜候

Phiên âm : bài hòu.

Hán Việt : bái hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拜訪, 拜望, 訪謁, 訪問, 探訪, .

Trái nghĩa : , .

拜訪問候、問候的敬詞。如:「暇時自當登府拜候」。唐.孟郊〈立德新居〉詩:「拂拭貧士席, 拜候丞相轅。」


Xem tất cả...