VN520


              

拜倒轅門

Phiên âm : bài dǎo yuán mén.

Hán Việt : bái đảo viên môn .

Thuần Việt : quỳ sụp trước công đường; cực kỳ thán phục; quá kh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quỳ sụp trước công đường; cực kỳ thán phục; quá khâm phục; thán phục hết mức; bái phục sát đất; phục lăn; phục lăn sát đất; phục sát đất. 轅門, 這里指軍營的門. 形容佩服到極點, 自愿認輸.


Xem tất cả...