Phiên âm : zhuō liè.
Hán Việt : chuyết liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文筆拙劣
♦Vụng về, kém cỏi. ◇Đỗ Bằng Trình 杜鵬程: Tha vi tự kỉ chuyết liệt đích khẩu tài 他為自己拙劣的口才 (Tại hòa bình đích nhật tử lí 在和平的日子裏, Đệ nhị chương).