VN520


              

拔城

Phiên âm : bá chéng.

Hán Việt : bạt thành.

Thuần Việt : phá thành; chiếm thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phá thành; chiếm thành. 攻克城池.

♦Đánh lấy thành trì.
♦Bỏ thành. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Thành thủ Lỗ tướng quân, Bạt thành tòng thử khứ 城守魯將軍, 拔城從此去 (Thuận dương ca 順陽歌).


Xem tất cả...