VN520


              

拍門

Phiên âm : pāi mén.

Hán Việt : phách môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 敲門, .

Trái nghĩa : , .

叩門、叫門。如:「他在屋外拍門, 卻無人應聲。」


Xem tất cả...