Phiên âm : pāi àn nù mà.
Hán Việt : phách án nộ mạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 擊節稱賞, .
用手拍桌子大聲叫罵, 形容非常憤怒。如:「拍案怒罵不是解決事情的方法, 你該冷靜下來。」