VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拍案
Phiên âm :
pāiàn.
Hán Việt :
phách án .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
拍案而起.
拍案而起 (pāi àn ér qǐ) : phách án nhi khởi
拍案叫絕 (pāi àn jiào jué) : phách án khiếu tuyệt
拍案稱奇 (pāi àn chēng qí) : phách án xưng kì
拍立得攝影 (pāi lì dé shè yǐng) : phách lập đắc nhiếp ảnh
拍打传球 (pāi dǎ chuán qiú) : Vừa đập vừa chuyền bóng
拍卖 (pāi mài) : bán đấu giá; gõ thước quyết định bán
拍打 (pāi da) : phát; phủi; phẩy
拍外景 (pāi wài jǐng) : Quay ngoại cảnh
拍摄 (pāi shè) : quay phim; chụp ảnh; chụp hình
拍攝 (pāi shè) : quay phim; chụp ảnh; chụp hình
拍子記號 (pāi zi jì hào) : phách tử kí hào
拍发 (pāi fā) : đánh điện báo
拍掌 (pāi zhǎng) : vỗ tay
拍發 (pāi fā) : đánh điện báo
拍手 (pāi shǒu) : phách thủ
拍戲 (pāi xì) : phách hí
Xem tất cả...