Phiên âm : pāi sè.
Hán Việt : phách tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充滿、塞滿。元.馬致遠〈哨遍.自唐晉傾亡套.一煞〉:「先賢墨跡君都得, 滿箱拍塞數千卷。」元.宮大用《范張雞黍》第一折:「滿胸襟拍塞懷孤憤, 將雲間太華平吞。」也作「拍索」。