VN520


              

拍塞

Phiên âm : pāi sè.

Hán Việt : phách tắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

充滿、塞滿。元.馬致遠〈哨遍.自唐晉傾亡套.一煞〉:「先賢墨跡君都得, 滿箱拍塞數千卷。」元.宮大用《范張雞黍》第一折:「滿胸襟拍塞懷孤憤, 將雲間太華平吞。」也作「拍索」。


Xem tất cả...