Phiên âm : chōu fēng jī.
Hán Việt : trừu phong cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種抽送空氣, 使空氣流通的電器。其製作原理與電扇相同, 常裝置於門窗或牆壁上。例他每次洗完澡, 都會將抽風機打開, 把熱氣抽送到屋外去。 ◎抽取室內不良空氣的電器, 其製作原理與電扇相同, 常裝置於門窗或牆壁上。